Từ điển Thiều Chửu
拇 - mẫu
① Ngón tay cái, ngón chân cái.

Từ điển Trần Văn Chánh
拇 - mẫu
Ngón tay cái, ngón chân cái.【拇指】mẫu chỉ [mư zhê] Ngón tay cái, ngón chân cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拇 - mẫu
Ngón tay cái. Cũng gọi là Mẫu chỉ 拇指.